Nội dung thu
|
Mức thu
|
I.
CÁC KHOẢN THU HỘ - CHI HỘ
|
|
Tiền ăn trưa học sinh (Đối với học
sinh bán trú)
|
25.000đ/học
sinh/ngày
|
Tiền nước uống
|
15.000đ/học
sinh/tháng
|
Tiền làm bằng nghề (đối
với học sinh khối lớp 8)
Tiền thi nghề (đối với
học sinh khối lớp 8)
|
5.000đ/học
sinh/khóa
30.000đ/học
sinh/khóa
|
Tiền thông tin liên lạc giữa nhà
trường và phụ huynh
|
15.000đ/học
sinh/tháng
|
Tiền bảo hiểm tai nạn học sinh (Không
bắt buộc nhưng khuyến khích tham gia)
|
30.000đ/học
sinh/năm
|
Tiền bảo hiểm y tế học sinh
|
563.220đ/học sinh/năm
|
Tiền tổ chức dạy và học phần mềm
Smartschool môn Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân
|
7.000đ/học
sinh/tháng/môn
(Đ/v học sinh đăng
ký học)
|
Phù hiệu tên học sinh
|
14.000đ/học sinh
|
Đồng phục
|
-
Đồng phục trắng: 230.000đ/bộ - 270.000đ/bộ
-Thể dục:
170.000đ/bộ -
180.000đ/bộ;
(Liên kết với công ty may bán trực tiếp
cho học sinh)
|
Chụp hình
|
20.000đ/15 tấm hình
|
Sổ liên lạc và Sổ báo bài
|
20.000đ/học
sinh/năm
|
II.
CÁC KHOẢN THU THỎA THUẬN
|
|
Học phí
|
30.000đ/tháng
|
Hai buổi
|
80.000đ/tháng
|
Anh văn tăng cường
|
80.000đ/tháng
(Đối với học sinh
các lớp tăng cường)
|
Anh văn bản ngữ (2 tiết/tuần)
|
250.000đ/tháng
|
Tin học
|
30.000đ/tháng
|
Kỹ năng sống
|
60.000đ/tháng
|
Nghề (khối 8)
|
175.000đ/khóa
|
Tổ chức bán trú
|
70.000đ/tháng
|
Vệ sinh bán trú
|
20.000đ/tháng
(Đ/v học sinh học
bán trú)
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
100.000đ/học
sinh/năm
|